Những lợi ích chính của lớp phủ đàn hồi bao gồm:
Bột silica thường được trộn với chất kết dính hoặc nhựa để tạo ra một miếng dán hoặc chất lỏng có thể dễ dàng áp dụng cho
bề mặt. Sau khi được áp dụng, nó tạo thành một màng mỏng, đàn hồi tuân thủ bề mặt và cung cấp sự bảo vệ chống mài mòn, tác động,
và các loại thiệt hại khác.
1. Điện trở UV: Nhiều lớp phủ đàn hồi được điều chế có khả năng chống bức xạ UV cao, có thể gây ra sự suy giảm và đổi màu của lớp phủ theo thời gian. Kháng UV giúp duy trì sự xuất hiện và hiệu suất của lớp phủ, ngay cả trong
Các khu vực tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
2. Kháng hóa học: Lớp phủ đàn hồi thường kháng với một loạt các hóa chất, bao gồm axit, kiềm và dung môi.
Điều này làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc các khu vực mà sự cố tràn hoặc phơi nhiễm hóa học là một mối quan tâm.
3. Ứng dụng dễ dàng: Lớp phủ đàn hồi thường dễ áp dụng, bằng bàn chải, con lăn hoặc phun. Họ thường tự san hô, mà
Giúp tạo ra một kết thúc mịn và đồng đều. Sự dễ dàng của ứng dụng này có thể tiết kiệm thời gian và chi phí lao động trong quá trình phủ.
4. Độ bền: Lớp phủ đàn hồi được biết đến với độ bền lâu dài. Họ có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, dao động nhiệt độ và hao mòn vật lý, làm cho chúng phù hợp cho cả ứng dụng bên trong và bên ngoài.
5. Hiệu quả năng lượng: Một số lớp phủ đàn hồi được thiết kế để có tính chất phản xạ, có thể giúp giảm độ hấp thụ nhiệt
của bề mặt phủ. Điều này có thể góp phần tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm nhu cầu về hệ thống điều hòa và làm mát.
6. Thẩm mỹ: Lớp phủ đàn hồi có sẵn trong một loạt các màu sắc và hoàn thiện, cho phép tùy chỉnh và tăng cường sự xuất hiện của bề mặt được phủ. Điều này làm cho chúng phù hợp cho cả mục đích chức năng và trang trí.
7. Hiệu quả về chi phí: Về lâu dài, lớp phủ đàn hồi có thể hiệu quả về chi phí do độ bền và khả năng ngăn ngừa thiệt hại và suy giảm chất nền cơ bản. Họ có thể giúp mở rộng tuổi thọ của bề mặt được phủ, giảm nhu cầu sửa chữa hoặc thay thế thường xuyên.
Dữ liệu hóa học
Item
|
SS-750L
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of sio2(dry basis) %
|
≥99.0
|
Porosity ml/g
|
1.8-2.0
|
Particle Size(Malvent D50),um
|
6.0-7.0
|
Whiteness
|
≥90.0
|
Loss on drying(105℃,2Hrs)
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤7.0
|
Oil Absorption g/100g
|
270-320
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ