Những lợi ích chính của lớp phủ đàn hồi bao gồm:
Lớp phủ acrylic đàn hồi chất lượng cao với bột silica là một loại lớp phủ được làm từ sự pha trộn của polyme acrylic và
Bột silica. Sự kết hợp này tạo ra một lớp phủ bền và linh hoạt có thể được áp dụng cho nhiều bề mặt khác nhau.
Bột silica trong lớp phủ cung cấp thêm sức mạnh và độ bền, làm cho nó chống lại vết nứt, bong tróc và sứt mẻ.
Nó cũng giúp tạo ra một kết thúc mịn màng và thậm chí, tăng cường sự xuất hiện tổng thể của bề mặt phủ.
Bản chất đàn hồi của các polyme acrylic cho phép lớp phủ mở rộng và co lại với sự thay đổi nhiệt độ, ngăn chặn
Nó từ trở nên giòn hoặc hư hỏng theo thời gian. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các bề mặt tiếp xúc với thời tiết khác nhau
điều kiện, chẳng hạn như tường hoặc mái bên ngoài.
Ngoài độ bền của nó, lớp phủ acrylic đàn hồi chất lượng cao với bột silica cũng cung cấp độ bám dính tuyệt vời
Một loạt các chất nền, bao gồm bê tông, gỗ, kim loại và xây dựng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn đa năng cho cả trong nhà và
Ứng dụng ngoài trời.
Hơn nữa, loại lớp phủ này có sẵn trong nhiều màu sắc và hoàn thiện, cho phép tùy chỉnh phù hợp với bất kỳ thiết kế nào
hoặc sở thích thẩm mỹ. Nó cũng có thể được nhuốm màu để phù hợp với màu sắc hiện có hoặc để tạo ra các hiệu ứng độc đáo.
Nhìn chung, lớp phủ acrylic đàn hồi chất lượng cao với bột silica là một lựa chọn đáng tin cậy và lâu dài để bảo vệ và tăng cường
sự xuất hiện của các bề mặt khác nhau. Sự kết hợp giữa sức mạnh, tính linh hoạt và độ bám dính của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong số
Chủ nhà, nhà thầu và chuyên gia trong ngành xây dựng.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Là các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
SS-320L
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of sio2(dry basis) %
|
≥99.0
|
Porosity ml/g
|
1.8-2.0
|
Particle Size(Malvent D50),um
|
4.0-4.5
|
Whiteness
|
≥90.0
|
Loss on drying(105℃,2Hrs)
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤7.0
|
Oil Absorption g/100g
|
270-320
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ