Những lợi ích chính của lớp phủ đàn hồi bao gồm:
Silicon dioxide, còn được gọi là silica, là một hợp chất bao gồm silicon và oxy. Nó thường được tìm thấy trong tự nhiên là
thạch anh hoặc cát. Cao cấp, 99% silicon dioxide tinh khiết là một dạng silica tinh chế có các ứng dụng khác nhau, bao gồm cả
lớp phủ đàn hồi.
Lớp phủ đàn hồi đề cập đến một loại lớp phủ cung cấp tính linh hoạt và khả năng kéo dài lên bề mặt mà nó được áp dụng. Nó là thông thường
được sử dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng, nơi các vật liệu cần phải chịu được sự di chuyển, rung động,
và các ứng suất cơ học khác.
Cao cấp, 99% silicon dioxide tinh khiết được ưa thích cho lớp phủ đàn hồi do các đặc tính độc đáo của nó:
1. Độ tinh khiết: Với mức độ tinh khiết 99%, nó đảm bảo rằng vật liệu phủ không có tạp chất có thể làm tổn hại đến
hiệu suất.
2. Chỉ số khúc xạ cao: silicon dioxide có chỉ số khúc xạ cao, có nghĩa là nó có thể tăng cường các tính chất quang học của
Lớp phủ, chẳng hạn như độ trong và độ sáng.
3. Tính ổn định hóa học: Silicon dioxide trơ về mặt hóa học, làm cho nó chống ăn mòn và suy thoái theo thời gian. Cái này
Tính ổn định đảm bảo tuổi thọ của lớp phủ đàn hồi.
4. Sức mạnh cơ học: Silicon dioxide có cường độ cơ học tuyệt vời, cho phép nó chịu được sự kéo dài, nén,
và các ứng suất cơ học khác mà không bị nứt hoặc vỡ.
5. Độ bám dính: Silicon dioxide có đặc tính bám dính tốt, cho phép nó liên kết tốt với các chất nền khác nhau, chẳng hạn như kim loại,
Nhựa, và vật liệu tổng hợp.
Tóm lại, silicon dioxide cao cấp, 99% là một vật liệu có giá trị cho lớp phủ đàn hồi do độ tinh khiết, tính chất quang học của nó,
Độ ổn định hóa học, độ bền cơ học và đặc tính bám dính. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nơi linh hoạt và độ bền
là điều cần thiết, cung cấp một giải pháp đáng tin cậy cho các ứng dụng lớp phủ.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Khi các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
SS-620L
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of sio2(dry basis) %
|
≥99.0
|
Porosity ml/g
|
1.8-2.0
|
Particle Size(Malvent D50),um
|
4.0-4.5
|
Whiteness
|
≥90.0
|
Loss on drying(105℃,2Hrs)
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤7.0
|
Oil Absorption g/100g
|
270-320
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ