Tính năng
Bột silica dioxide, còn được gọi là bột silica hoặc bột silicon dioxide, là một chất phụ gia thường được sử dụng trong nước
lớp phủ. Nó là một loại bột màu trắng, không mùi và vô vị được làm từ silica tự nhiên.
Lớp phủ gốc nước là các công thức sử dụng nước làm dung môi chính thay vì dung môi hữu cơ truyền thống. Những cái này
Lớp phủ thân thiện với môi trường hơn và có mức độ hợp chất hữu cơ dễ bay hơi thấp hơn (VOC). Silica dioxide
Bột được thêm vào lớp phủ dựa trên nước vì nhiều lý do:
1. Tác nhân mờ: Bột silica dioxide có thể được sử dụng làm chất làm mờ để giảm độ bóng của lớp phủ và tạo ra
một kết thúc mờ hoặc satin. Nó giúp phân tán và khuếch tán ánh sáng, tạo cho bề mặt phủ một độ đồng đều và ít phản xạ hơn
vẻ bề ngoài.
2. Chất làm dày: Bột silica dioxide cũng có thể hoạt động như một chất làm đặc trong lớp phủ nước. Nó giúp tăng
Độ nhớt của lớp phủ, cải thiện các đặc tính dòng chảy và san bằng của nó. Điều này cho phép kiểm soát tốt hơn trong quá trình ứng dụng và
Đảm bảo một lớp phủ mịn và thậm chí.
3. Tác nhân chống định cư: Bột silica dioxide có đặc tính chống giải quyết tuyệt vời
Các sắc tố và các hạt rắn khác trong lớp phủ. Điều này đảm bảo một công thức ổn định và đồng nhất hơn, ngăn chặn các vấn đề
chẳng hạn như tách màu hoặc độ dày lớp phủ không đều.
4. Củng cố: Bột silica dioxide cũng có thể cung cấp cốt thép cho màng phủ. Nó cải thiện các tính chất cơ học
của lớp phủ, chẳng hạn như độ cứng, khả năng chống trầy xước và khả năng chống mài mòn. Điều này làm cho lớp phủ bền hơn và
lâu dài.
Khi sử dụng bột silica dioxide trong lớp phủ nước, điều quan trọng là phải đảm bảo sự phân tán và kết hợp đúng
công thức. Điều này có thể đạt được thông qua trộn cơ học hoặc sử dụng các tác nhân phân tán. Nó cũng rất quan trọng để theo dõi
Mức liều được khuyến nghị để tránh mọi tác động tiêu cực đến hiệu suất của lớp phủ.
Nhìn chung, bột silica dioxide là một chất phụ gia đa năng giúp tăng cường hiệu suất và sự xuất hiện của lớp phủ nước.
Các đặc tính làm mờ, dày, chống giải quyết và gia cố của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong các ứng dụng phủ khác nhau.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.)
* Là các công thức và điều kiện khác nhau, hãy đề xuất người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
QX-4810
|
Brand
|
SKYSIL
|
Color Shade(Gardner`s method)
|
Light yellow viscous liquid
|
Viscosity(Mpa.s 25°C)
|
3000-6000
|
Active Ingredient Content (Weight %)
|
50.0±2.0
|
Density(g/cm3)
|
1.08-1.12
|
Reactive Hydrogen Equivalent
|
285
|
PH
|
8.0-9.0
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ