Tính năng
AB-670 là một tác nhân chống chặn được thiết kế đặc biệt cho các bộ phim. Nó là một phụ gia hiệu quả cao giúp ngăn chặn các bề mặt phim
từ gắn bó với nhau, ngay cả dưới áp lực hoặc nhiệt độ cao. Tác nhân chống chặn này thường được sử dụng trong sản xuất
của các loại phim khác nhau, bao gồm phim nhựa, phim bao bì và phim nông nghiệp.
Chức năng chính của AB-670 là tạo ra bề mặt thô về mặt kính hiển vi trên màng, giúp giảm khu vực tiếp xúc
giữa các lớp phim. Kết quả là, bộ phim trở nên ít bị chặn hoặc dính vào nhau, giúp xử lý dễ dàng hơn,
vận chuyển và thư giãn trong quá trình xử lý hoặc ứng dụng.
AB-670 cung cấp một số lợi thế cho các nhà sản xuất phim. Thứ nhất, nó cải thiện hiệu quả sản xuất phim bằng cách giảm
Thời gian ngừng hoạt động do các vấn đề chặn. Nó cũng giúp duy trì chất lượng của bộ phim bằng cách ngăn chặn các bề mặt D và
thiệt hại trong quá trình tháo gỡ hoặc tách. Ngoài ra, tác nhân chống chặn này giúp tăng cường sự xuất hiện của bộ phim
bằng cách giảm sự hình thành các vết chặn hoặc khói mù có thể nhìn thấy.
Hơn nữa, AB-670 tương thích với các loại polymer khác nhau thường được sử dụng trong sản xuất phim, chẳng hạn như polyetylen (PE),
Polypropylen (PP) và polyvinyl clorua (PVC). Nó có thể dễ dàng kết hợp vào công thức phim trong quá trình đùn
Quá trình, đảm bảo phân phối đồng đều trong suốt bộ phim.
Nhìn chung, AB-670 là một tác nhân chống chặn đáng tin cậy cung cấp hiệu suất và chức năng tuyệt vời cho các bộ phim. Khả năng của nó
Ngăn chặn các vấn đề chặn và duy trì chất lượng phim làm cho nó trở thành một phụ gia thiết yếu cho các nhà sản xuất phim đang tìm cách tăng cường
quy trình sản xuất và cung cấp phim chất lượng cao cho khách hàng của họ.
Lời khuyên:
* Trước khi bạn sử dụng nó, vui lòng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng theo các công thức và điều kiện khác nhau.
* Liều dùng khuyến cáo là 3% -5%.
Item
|
AB-670
|
Brand
|
QUANXU
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
99
|
Porosity,ml/g
|
0.8~1.0
|
Moisture,%≤
|
2
|
Particle Size(Malvent),um
|
6.0-7.0
|
Whiteness≥
|
95
|
PH
|
6~8
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ