Lớp phủ dựa trên nước là một loại lớp phủ sử dụng nước làm dung môi thay vì dung môi truyền thống như dầu mỏ
-hóa chất dựa trên cơ sở. Các lớp phủ này được điều chế bằng nước là chất mang chính, cùng với các chất phụ gia khác như
chất kết dính, sắc tố, và phụ gia.
Bột silica là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các loại lớp phủ nước khác nhau. Nó là một điều tự nhiên
Khoáng sản được nghiền thành một loại bột mịn. Bột silica có một số tính chất làm cho nó trở thành một phụ gia lý tưởng cho
Lớp phủ nước.
1. Độ bền cải thiện: Bột silica có thể tăng cường đáng kể độ bền và tuổi thọ của lớp phủ nước.
Nó làm tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn của lớp phủ, làm cho nó có khả năng chống hao mòn hơn.
2. Tăng cường độ bám dính: Bột silica có thể cải thiện độ bám dính của lớp phủ vào chất nền. Điều này đảm bảo rằng
Lớp phủ vẫn được gắn chặt vào bề mặt, làm giảm nguy cơ bong tróc hoặc bong tróc.
3. Tăng độ bóng: Thêm bột silica vào lớp phủ dựa trên nước có thể tăng cường độ bóng của chúng. Điều này dẫn đến nhiều hơn
kết thúc thẩm mỹ.
4. Bảo hiểm tốt hơn: Bột silica có thể cải thiện độ bao phủ của lớp phủ nước. Nó giúp trải rộng lớp phủ
đều hơn trên bề mặt, đảm bảo một kết thúc đồng đều hơn.
5. Cải thiện độ ổn định: Bột silica có thể tăng cường tính ổn định của lớp phủ nước. Nó ngăn chặn các thành phần từ
Tách, đảm bảo rằng lớp phủ vẫn phù hợp về kết cấu và màu sắc.
6. thân thiện với môi trường: Bột silica là một vật liệu tự nhiên, không độc hại. Nó không giải phóng bất kỳ chất có hại nào
Vào môi trường, làm cho nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường cho các lớp phủ nước.
Nhìn chung, bột silica là một chất phụ gia đa năng và có lợi cho lớp phủ nước. Nó tăng cường hiệu suất và
Sự xuất hiện của các lớp phủ, trong khi cũng góp phần vào sự bền vững môi trường của chúng.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.)
* Là các công thức và điều kiện khác nhau, hãy đề xuất người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
HF-610
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
≥ 98
|
Whiteness
|
≥ 90
|
Porosity ml/g
|
1.8-2.0
|
Particle Size(Malvent),um
|
4.0-5.0
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤6.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤10.0
|
DOA Absorption g/100g
|
260-320
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ