Các tác nhân thảm phủ dựa trên nước cung cấp một số lợi thế so với các tùy chọn dựa trên dung môi. Họ có nhiều môi trường hơn
Thân thiện, vì chúng không chứa các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) góp phần gây ô nhiễm không khí. Lớp phủ nước
Cũng có xu hướng có mùi thấp hơn và dễ dàng hơn để làm sạch. Ngoài ra, lớp phủ dựa trên nước thường được ưu tiên cho
Các ứng dụng trong đó mong muốn hoàn thiện mờ hoặc satin, chẳng hạn như đồ nội thất, tủ và nội thất ô tô.
Silicon dioxide, còn được gọi là silica, thường được sử dụng trong lớp phủ nước vì nhiều lý do. Nó là một sự xuất hiện tự nhiên
Hợp chất được tìm thấy trong nhiều loại đá và cát.
1. Độ bền: Silicon dioxide cung cấp một lớp hoàn thiện cứng, bền cho lớp phủ. Nó làm tăng độ bền và sức đề kháng cào
của lớp phủ, làm cho nó kéo dài hơn.
2. Độ bóng và độ trong: Silicon dioxide cải thiện độ bóng và độ trong của lớp phủ. Nó có thể cho một kết thúc rõ ràng, sáng bóng cho các bề mặt.
3. Kháng thời tiết: Silicon dioxide có thể tăng cường sức cản thời tiết của lớp phủ. Nó có thể bảo vệ các bề mặt khỏi UV
Bức xạ, mưa và các yếu tố môi trường khác.
4. Không độc hại: Silicon dioxide không độc hại và an toàn để sử dụng. Nó không giải phóng bất kỳ chất có hại vào môi trường.
5. Tính linh hoạt: Silicon dioxide có thể được sử dụng trong nhiều loại lớp phủ nước, bao gồm sơn, vecni và chất trám.
Nó phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
6. Hiệu quả về chi phí: Silicon dioxide tương đối rẻ tiền, làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho nhiều nhà sản xuất.
Tóm lại, silicon dioxide là một thành phần có giá trị trong lớp phủ nước. Nó đóng góp vào độ bền, ngoại hình,
và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.)
* Là các công thức và điều kiện khác nhau, hãy đề xuất người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
SL-610
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
≥ 98
|
Whiteness
|
≥ 90
|
Porosity ml/g
|
1.8-2.0
|
Particle Size(Malvent),um
|
4.0-5.0
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤6.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤10.0
|
DOA Absorption g/100g
|
260-320
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ