Tính năng
Bột silica dioxide có thể phục vụ các mục đích khác nhau trong các ứng dụng in nhựa. Đây là cách nó có thể được sử dụng hiệu quả:
Bề mặt làm mịn : Bột silica dioxide có thể được thêm vào mực in nhựa để làm mịn bề mặt của bản in
vật liệu. Điều này giúp đạt được kết thúc đồng đều và thẩm mỹ hơn, đặc biệt là về kết cấu hoặc không đồng đều
Chất nền.
Chất chống chặn : Trong in nhựa, bột silica dioxide có thể hoạt động như một chất chống chặn, ngăn chặn các tấm in
hoặc cuộn từ dính lại với nhau trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển. Điều này cải thiện khả năng xử lý và đảm bảo tính toàn vẹn của bản in
vật liệu.
Tác nhân mờ : Bột silica dioxide thường được sử dụng như một tác nhân làm mờ trong mực in nhựa để giảm độ bóng và cung cấp
một kết thúc mờ hoặc satin lên bề mặt in. Các hạt mịn của ánh sáng tán xạ silica, dẫn đến vẻ ngoài ít phản xạ hơn.
Khả năng chống mài mòn : Kết hợp bột silica dioxide vào mực in nhựa có thể tăng cường khả năng chống mài mòn của
Vật liệu in, làm cho nó bền hơn và chống hao mòn, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng phải xử lý
hoặc ma sát.
Bảo vệ UV : Một số loại hạt silica dioxide có thể cung cấp bảo vệ UV cho mực in nhựa, giúp ngăn chặn màu sắc
mờ dần, suy thoái và các hình thức thiệt hại khác do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Điều này đặc biệt có lợi cho ngoài trời
các ứng dụng.
Cải thiện độ bám dính : Bột silica dioxide có thể cải thiện độ bám dính của mực in vào đế nhựa, đảm bảo tốt hơn
In chất lượng và giảm nguy cơ bị nhòe hoặc bôi nhọ.
Khi sử dụng bột silica dioxide trong các ứng dụng in nhựa, điều cần thiết là phải xem xét các yếu tố như kích thước hạt, bề mặt
Điều trị, ổn định phân tán và khả năng tương thích với các thành phần mực khác. Tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng và đánh giá
Hiệu suất của in mực là rất quan trọng để đảm bảo rằng các thuộc tính mong muốn đạt được một cách nhất quán trong tài liệu in cuối cùng.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Là các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
SL-410
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of sio2(dry basis) %
|
≥99.0
|
Porosity ml/g
|
1.8-2.0
|
Particle Size(Malvent D50),um
|
3.0-3.5
|
Whiteness
|
≥90.0
|
Loss on drying(105℃,2Hrs)
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤7.0
|
Oil Absorption g/100g
|
270-320
|
Các sắc tố chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, tác nhân m