Tính năng
Silicon dioxide, còn được gọi là silica, là một chất đa năng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm cả da
lớp áo. Nó là một khoáng chất tự nhiên có rất nhiều trong lớp vỏ trái đất và là một thành phần chính của cát và thạch anh.
Bột Silica là một sản phẩm linh hoạt cao có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả ngành công nghiệp lớp phủ da. Nó là
Một khoáng chất có nguồn gốc từ thạch anh, một loại đá có nhiều trong lớp vỏ trái đất.
Trong ngành công nghiệp lớp phủ da, bột silica được sử dụng để cải thiện độ bền và sự xuất hiện của các sản phẩm da. Nó cung cấp
Một lớp bảo vệ trên bề mặt da, làm cho nó chống lại nước, vết bẩn và các hình thức thiệt hại khác. Điều này giúp
Kéo dài tuổi thọ của da và giữ cho nó trông mới lâu hơn.
Bột silica cũng tăng cường sức hấp dẫn thẩm mỹ của các sản phẩm da. Nó mang lại cho da một kết thúc mịn và bóng, mà
có thể làm cho nó hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng.
Khi xây dựng lớp phủ da với chất làm mờ silica, điều quan trọng là phải xem xét khả năng tương thích của tấm thảm
tác nhân với hệ thống chất kết dính hoặc nhựa. Tác nhân mờ nên được phân tán và kết hợp đúng vào lớp phủ
Công thức để đảm bảo hiệu ứng mờ đồng đều và tránh mọi vón cục hoặc kết tụ.
Ngoài ra, bột silica cũng có thể cải thiện khả năng làm việc của lớp phủ da. Nó có thể làm giảm độ nhớt của lớp phủ,
Làm cho nó dễ dàng hơn để áp dụng và trải đều trên bề mặt da.
Nhìn chung, bột silica là một thành phần thiết yếu trong lớp phủ da, góp phần vào độ bền, ngoại hình và khả năng làm việc
của sản phẩm cuối cùng.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Khi các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
QX-505
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
≥ 99
|
Whiteness
|
≥ 90
|
Porosity ml/g
|
1.3-1.4
|
Particle Size(Malvent),um
|
3.5-4.5
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤6.0
|
Oil Absorption g/100g
|
260-300
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ