Các tác nhân thảm silica là một thành phần có giá trị trong các công thức lớp phủ da, cung cấp một kết thúc mờ mong muốn
và tăng cường hiệu suất của lớp phủ.
Silicon dioxide, còn được gọi là silica, là một hợp chất đa năng được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm cả da
lớp áo. Đó là một khoáng chất tự nhiên có sẵn rất nhiều và có các đặc tính hóa học độc đáo làm cho nó trở nên lý tưởng
Để sử dụng trong lớp phủ da.
1. Độ bền: silicon dioxide tạo thành một lớp phủ cứng và cứng trên bề mặt da, bảo vệ nó khỏi vết trầy xước,
vết bẩn, và hao mòn. Điều này làm cho da bền hơn và lâu dài.
2. Kháng nước: Silicon dioxide tạo thành một lớp kỵ nước trên bề mặt da, làm cho nó chống nước.
Điều này giúp bảo vệ da khỏi thiệt hại nước và giữ cho nó trông mới lâu hơn.
3. Bảo vệ UV: Silicon Dioxide cũng cung cấp khả năng bảo vệ UV, ngăn không cho da mờ dần và nứt do
tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
4. Xuất hiện được cải thiện: Silicon dioxide có thể tăng cường sự xuất hiện của da, mang lại cho nó một chất lượng cao, chất lượng cao
hoàn thành. Nó cũng có thể giúp duy trì màu sắc và kết cấu của da.
5. Thân thiện với môi trường: Silicon dioxide là một chất tự nhiên, không độc hại, an toàn cho cả con người và môi trường. Nó là
Một sự thay thế thân thiện với môi trường hơn cho các lớp da tổng hợp khác.
6. Dễ dàng áp dụng: Silicon dioxide có thể dễ dàng áp dụng cho da thông qua các phương pháp phun, nhúng hoặc đánh răng. Nó
khô nhanh chóng và không để lại bất kỳ dư lượng trên bề mặt da.
Silicon dioxide là một giải pháp hiệu quả và hiệu quả về chi phí cho lớp phủ da. Nó không chỉ cải thiện sự hấp dẫn thẩm mỹ của
Da nhưng cũng tăng cường tính chất chức năng của nó, làm cho nó bền hơn và chống lại các yếu tố môi trường.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Khi các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
MK-603
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
≥ 99
|
Whiteness
|
≥ 90
|
Porosity ml/g
|
1.3-1.4
|
Particle Size(Malvent),um
|
3.0-3.5
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤6.0
|
Oil Absorption g/100g
|
260-300
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ