SiO2 bốc khói kỵ nước đề cập đến các hạt silicon dioxide đã được xử lý để trở thành kỵ nước, hoặc chống nước.
Silica bốc khói là một loại silicon dioxide vô định hình được sản xuất bằng cách đốt cháy silicon tetrachloride trong ngọn lửa hydro-oxy.
Các hạt silica kết quả là cực kỳ nhỏ, với diện tích bề mặt cao và các đặc tính độc đáo.
Silica bốc khói kỵ nước là một loại silica dioxide đã được xử lý bằng lớp phủ kỵ nước (sinh nước). Lớp phủ này
làm thay đổi các tính chất bề mặt của các hạt silica, làm cho chúng rất chống nước và ngăn chặn chúng không hấp thụ hoặc
Tương tác với nước.
Silica bốc khói kỵ nước thường được sử dụng như một chất phụ gia trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, nơi mong muốn chống thấm nước.
Một số ứng dụng của nó bao gồm:
1. Lớp phủ và sơn: Silica bốc khói kỵ nước có thể được thêm vào lớp phủ và sơn để cải thiện khả năng chống nước của chúng và ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm. Nó giúp tạo ra một rào cản đẩy nước và bảo vệ bề mặt bên dưới.
2. Chất kết dính và chất trám: Silica bốc khói kỵ nước thường được sử dụng trong chất kết dính và chất trám để tăng cường khả năng chống nước và cải thiện tính chất liên kết của chúng. Nó giúp ngăn nước suy yếu hoặc làm giảm liên kết dính.
3. Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân: Silica bốc khói kỵ nước được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện khả năng lan truyền, kết cấu và khả năng chống nước của các sản phẩm này.
4. Dược phẩm: Silica bốc khói kỵ nước đôi khi được sử dụng trong các công thức dược phẩm để cải thiện việc cung cấp thuốc và ổn định.
Nó có thể giúp tăng cường khả dụng và khả dụng sinh học của các loại thuốc hòa tan kém.
5. Thực phẩm và đồ uống: Silica bốc khói kỵ nước được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất chống làm việc và hỗ trợ dòng chảy. Nó giúp ngăn chặn sự vón cục và cải thiện khả năng chảy của các sản phẩm bột hoặc hạt.
Nhìn chung, silica bốc khói kỵ nước cung cấp khả năng chống nước tuyệt vời và có thể là một chất phụ gia có giá trị trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau trong đó khả năng chống ẩm là quan trọng .
Dữ liệu vật lý và hóa học
Property
|
Unit
|
Typical Value
|
Specific Surface Area(BET)
|
m2/g
|
210±30
|
PH Value in 4% Dispersion
|
/
|
7.0-8.5
|
Moisture (2 hours at 105℃)
|
wt%
|
≤0.5
|
Loss on ignition(2h at 1000℃,based on material dried for 2h at 105℃)
|
wt%
|
≤8.0
|
Sio2 Content(Based on ignited material)
|
wt%
|
≥99.8
|
Carbon content(based on material dried for 2h at 105℃)
|
wt%
|
3.5-6.5
|
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ