Silicon dioxide hiệu suất cao là một loại sơn phủ được sử dụng dành riêng cho bề mặt da. Silicon dioxide,
Còn được gọi là silica, là một hợp chất được tạo thành từ các nguyên tử silicon và oxy. Nó thường được tìm thấy trong tự nhiên là thạch anh
hoặc cát.
Khi được áp dụng như một lớp phủ trên da, silicon dioxide hiệu suất cao cung cấp một số lợi ích. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó
Tăng cường độ bền và tuổi thọ của bề mặt da. Silicon dioxide tạo thành một lớp bảo vệ
Da từ các yếu tố bên ngoài như độ ẩm, bụi bẩn và bức xạ UV. Điều này giúp ngăn chặn da bị nứt,
mờ dần, hoặc bị hư hại theo thời gian.
Ngoài ra, lớp phủ silicon dioxide có thể cải thiện khả năng chống nước và vết bẩn của da. Bản chất kỵ nước của
Hợp chất đẩy lùi chất lỏng, làm cho nó dễ dàng hơn để làm sạch và duy trì bề mặt da. Điều này đặc biệt hữu ích cho da
Các mặt hàng tiếp xúc với sự cố tràn hoặc tiếp xúc thường xuyên với chất lỏng.
Hơn nữa, lớp phủ silicon dioxide hiệu suất cao có thể tăng cường sức hấp dẫn thẩm mỹ của da. Lớp phủ tạo thành một
Kết thúc rõ ràng và bóng bẩy giúp tăng cường vẻ đẹp tự nhiên của da. Nó cũng có thể cung cấp một liên lạc mịn màng và mềm mại, cải thiện
Kinh nghiệm xúc giác tổng thể của bề mặt da.
Về mặt ứng dụng, lớp phủ silicon dioxide hiệu suất cao có thể được phun hoặc áp dụng bằng bàn chải. Chúng có thể được sử dụng
Trên nhiều loại da khác nhau, bao gồm đồ nội thất, nội thất xe hơi, túi xách, giày dép và quần áo. Lớp phủ thường được áp dụng trong nhiều
các lớp để đạt được mức độ bảo vệ và ngoại hình mong muốn.
Nhìn chung, lớp phủ silicon dioxide hiệu suất cao cung cấp một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả để tăng cường và bảo vệ da
bề mặt. Chúng cung cấp độ bền, khả năng chống nước và vết bẩn, và tăng cường thẩm mỹ, khiến chúng trở thành một lựa chọn phổ biến cho
sơn da.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Là các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
QX-505
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
≥ 99
|
Whiteness
|
≥ 90
|
Porosity ml/g
|
1.3-1.4
|
Particle Size(Malvent),um
|
3.5-4.5
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤6.0
|
Oil Absorption g/100g
|
260-300
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ