Tính năng
Khi chọn bột SiO2 cho sơn da màu đen, một số yếu tố nên được xem xét để đảm bảo sự xuất hiện mong muốn,
Độ bền, và hiệu suất của da sơn. Đây là những gì cần tìm trong bột SiO2 tốt nhất cho sơn da màu đen:
Phân tán sắc tố : Bột SiO2 sẽ phân tán đều trong công thức sơn để đảm bảo độ che phủ màu đồng nhất
và ngăn chặn các vệt hoặc không đồng đều trong bề mặt da sơn.
Tính ổn định màu sắc : Chọn một loại bột SiO2 duy trì độ ổn định màu khi trộn với các sắc tố đen và các chất phụ gia khác
Trong công thức sơn. Tính nhất quán màu sắc là điều cần thiết để đạt được màu đen mong muốn và ngăn chặn sự thay đổi màu sắc
tăng ca.
Tính ổn định của UV : Bột SiO2 phải ổn định UV để ngăn chặn sự phai màu hoặc suy thoái của sơn da màu đen khi
tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc bức xạ UV khác. Các hạt SiO2 ổn định UV giúp duy trì cường độ màu và sự sống động của
sơn da theo thời gian.
Độ bám dính : Các hạt SiO2 biến đổi bề mặt có thể tăng cường độ bám dính vào bề mặt da, cải thiện độ bền và
Tuổi thọ của lớp sơn hoàn thiện. Độ bám dính tốt đảm bảo rằng sơn vẫn liên kết với da và chống lại bong tróc hoặc
bóc.
Tính linh hoạt : Sơn da màu đen vẫn linh hoạt và chống nứt hoặc nhăn, ngay cả sau khi uốn cong lặp lại
hoặc uốn cong bề mặt da. Chọn một loại bột SiO2 giúp tăng cường tính linh hoạt và độ đàn hồi của màng sơn trên da.
Khả năng chống mài mòn : Các chất phụ gia SiO2 có thể cải thiện khả năng chống mài mòn của sơn da màu đen, đảm bảo rằng nó chịu được
ma sát và hao mòn mà không có dấu hiệu thiệt hại hoặc suy thoái.
Kháng nước và vết bẩn : Xem xét bột SiO2 cung cấp nước và vết bẩn cho sơn da màu đen, bảo vệ
Nó từ sự cố tràn, độ ẩm và các chất gây ô nhiễm môi trường khác. Các đặc tính chống nước và chống vết bẩn giúp duy trì sự xuất hiện và độ bền của da sơn.
Tuân thủ quy định : Xác minh rằng bột SiO2 đáp ứng các tiêu chuẩn quy định và yêu cầu an toàn liên quan để sử dụng
Sơn da, đặc biệt liên quan đến thành phần hóa học, độc tính và tác động môi trường.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Là các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
SS-318
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
≥ 99
|
Whiteness
|
≥ 90
|
Porosity ml/g
|
1.3-1.4
|
Particle Size(Malvent),um
|
3.0-3.5
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤6.0
|
Oil Absorption g/100g
|
260-320
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ