Tính năng
Khi nói đến việc tìm kiếm một loại bột silicon dioxide tuyệt vời cho sơn da, có một vài yếu tố để xem xét. Silicon
Dioxide, còn được gọi là silica, là một chất phụ gia phổ biến được sử dụng trong sơn da để cải thiện độ bám dính, độ bền và kết cấu.
Dưới đây là một vài phẩm chất để tìm kiếm trong một loại bột silicon dioxide chất lượng cao:
1. Độ tinh khiết: Tìm kiếm một loại bột silicon dioxide có mức độ tinh khiết cao. Điều này đảm bảo rằng không có tạp chất hoặc
Các chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của sơn da.
2. Độ mịn: Độ mịn của bột là rất quan trọng để đạt được kết cấu mịn và thậm chí trong sơn da. Tìm một
Bột được nghiền mịn và có kích thước hạt nhỏ.
3. Phân tán: Bột silicon dioxide phải dễ phân tán trong công thức sơn da. Tìm kiếm một loại bột
Điều đó có khả năng phân tán tốt, cho phép nó trộn đều với các thành phần sơn khác.
4. Khả năng tương thích: Đảm bảo rằng bột silicon dioxide tương thích với các thành phần khác của sơn da
xây dựng. Nó không nên tương tác tiêu cực với các chất kết dính, sắc tố hoặc các chất phụ gia khác được sử dụng trong sơn.
5. Hiệu suất: Cuối cùng, hãy xem xét hiệu suất của bột silicon dioxide trong các ứng dụng sơn da. Tìm một
Bột giúp tăng cường độ bám dính của sơn lên bề mặt da, cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn, và
Cung cấp một kết cấu mong muốn.
Bạn nên tham khảo ý kiến của một nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất chuyên về phụ gia sơn da để tìm thấy phù hợp nhất
Bột silicon dioxide cho nhu cầu cụ thể của bạn. Họ có thể cung cấp hướng dẫn về sản phẩm tốt nhất cho ứng dụng của bạn và cung cấp
Hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo kết quả tối ưu.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.) * Là các công thức và điều kiện khác nhau, đề nghị người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
SS-314
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
≥ 99
|
Whiteness
|
≥ 90
|
Porosity ml/g
|
1.3-1.4
|
Particle Size(Malvent),um
|
3.5-4.5
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤5.0
|
PH
|
6.0-7.0
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤6.0
|
Oil Absorption g/100g
|
260-300
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ