Tính năng
Bột silica dioxide kỵ nước là một dạng chuyên dụng của silica dioxide (SiO2) đã được xử lý để đẩy lùi nước. Nó là
thường được sử dụng trong lớp phủ hóa học để cung cấp khả năng chống nước và cải thiện hiệu suất của lớp phủ.
Các tính chất kỵ nước của bột silica dioxide đạt được thông qua quá trình sửa đổi bề mặt. Quá trình này
Liên quan đến việc xử lý các hạt silica bằng một hợp chất kỵ nước, chẳng hạn như silane hoặc vật liệu dựa trên silicon. Các
Hợp chất kỵ nước tạo thành một lớp mỏng trên bề mặt của các hạt silica, tạo ra lớp phủ chống nước.
Bột silica dioxide kỵ nước có thể được kết hợp vào các loại lớp phủ hóa học khác nhau, bao gồm sơn, vecni,
Chất trám, và chất kết dính. Khi được thêm vào các lớp phủ này, nó giúp cải thiện khả năng chống nước của chúng, ngăn ngừa sự thâm nhập độ ẩm,
và tăng cường độ bền của chúng.
Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng bột silica kỵ nước trong lớp phủ hóa học là khả năng tạo ra một rào cản bảo vệ
chống lại nước. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng ngoài trời nơi lớp phủ tiếp xúc với mưa, độ ẩm hoặc các nguồn khác
độ ẩm. Các đặc tính kỵ nước của bột giúp ngăn nước xâm nhập vào lớp phủ, do đó làm giảm nguy cơ
thiệt hại, ăn mòn, hoặc suy thoái.
Ngoài các đặc tính chống thấm nước, bột silica dioxide kỵ nước cũng có thể cung cấp các lợi ích khác cho lớp phủ hóa học.
Nó có thể cải thiện dòng chảy và sự san lấp của lớp phủ, tăng cường độ bám dính của nó đối với chất nền, và tăng khả năng chống mài mòn và
gãi.
Nhìn chung, bột silica dioxide kỵ nước là một chất phụ gia có giá trị cho lớp phủ hóa học, cung cấp khả năng chống nước tăng cường và
Cải thiện hiệu suất. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, xây dựng, điện tử và biển, nơi bảo vệ nước là rất quan trọng.
Dữ liệu vật lý và hóa học:
Item
|
D17
|
Heavy metal,mg/kg
|
≤0.001
|
Content of sio2(dry basis) %
|
99.3
|
Specific Surface Area ,m2/g
|
50-70
|
Bulk Density, g/l
|
130-150
|
Particle Size(Malvent D50),um
|
8-10
|
Loss on drying(105℃ ,2Hrs)
|
≤4.0
|
Ignition loss(1000℃,2Hrs)
|
≤8.0
|
Salt as Na2SO4, %
|
≤1.0
|
PH(5% Liquor)
|
6.5-7.5
|
Ứng dụng: Được sử dụng trong một loạt các defoamer.
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ