Silica kỵ nước, còn được gọi là silica airgel hoặc hydrophobic silica gel, có một số ứng dụng do nó duy nhất
của cải. Một số ứng dụng phổ biến của silica kỵ nước bao gồm:
1. Cách nhiệt: Silica kỵ nước là một chất cách điện tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như một chất cách nhiệt
vật liệu. Nó được sử dụng để cách nhiệt cửa sổ, tường, mái nhà và đường ống, vì nó có thể giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả và cải thiện
hiệu suất năng lượng.
2. Ngành dầu khí: Silica kỵ nước được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí như là chất hút ẩm để loại bỏ độ ẩm khỏi tự nhiên
khí và dầu. Nó giúp ngăn chặn sự hình thành hydrat và ăn mòn, có thể làm hỏng các đường ống và thiết bị.
3. Cách nhiệt nhiệt cho thiết bị điện tử: Silica kỵ nước được sử dụng làm chất cách điện nhiệt trong các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh,
Máy tính xách tay, và máy tính bảng. Nó giúp làm tan nhiệt và ngăn ngừa quá nóng các thành phần điện tử.
4. Khắc phục môi trường: Silica kỵ nước được sử dụng trong các quá trình khắc phục môi trường để loại bỏ các chất gây ô nhiễm khỏi
nước và đất. Nó có thể hấp phụ các hợp chất hữu cơ, kim loại nặng và các chất gây ô nhiễm, làm cho nó trở thành một vật liệu có giá trị để làm sạch các vị trí bị ô nhiễm.
5. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Silica kỵ nước được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da và tóc
sản phẩm chăm sóc. Nó được sử dụng như một tác nhân hấp thụ và chống sản xuất, giúp cải thiện kết cấu và sự ổn định của các sản phẩm này.
6. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Silica kỵ nước được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất chống làm việc, ngăn chặn
Sự hình thành các cục trong các sản phẩm bột như gia vị, đường và đồ uống bột.
7. Dược phẩm: Silica kỵ nước được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất mang cho các hệ thống phân phối thuốc. Nó có thể gói gọn thuốc và cải thiện tính ổn định, độ hòa tan và khả dụng sinh học của chúng.
Nhìn chung, silica kỵ nước có một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do cách nhiệt tuyệt vời, hấp phụ, hấp phụ,
và các đặc tính chống nước.
Dữ liệu vật lý và hóa học
Property
|
Unit
|
Typical Value
|
Specific Surface Area(BET)
|
m2/g
|
170±20
|
PH Value in 4% Dispersion
|
/
|
5.5-8.0
|
Moisture (2 hours at 105℃)
|
wt%
|
≤0.5
|
Loss on ignition(2h at 1000℃,based on material dried for 2h at 105℃)
|
wt%
|
≤4.0
|
Sio2 Content(Based on ignited material)
|
wt%
|
≥99.8
|
Carbon content(based on material dried for 2h at 105℃)
|
wt%
|
1.5-2.5
|
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ