Tính năng
Bột trắng silica bốc khói hydrophilic là một vật liệu đa năng tìm thấy ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số phổ biến
Các ứng dụng của Bột trắng silica ưa nước bao gồm:
1. Sơn và lớp phủ: Bột trắng silica bốc hơi ưa nước được sử dụng như một chất làm dày và chống giải quyết trong nước
Sơn và lớp phủ. Nó cải thiện các thuộc tính dòng chảy và tăng cường độ bền của lớp phủ.
2. Chất kết dính và chất trám: Bột trắng silica ưa nước được thêm vào chất kết dính và chất trám
sức mạnh và khả năng chống ẩm. Nó cũng giúp ngăn chặn sự chảy xệ và sụt giảm trong quá trình ứng dụng.
3. Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bột trắng silica bốc khói ưa nước được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm khác nhau
như kem dưỡng da, kem và bột. Nó hoạt động như một tác nhân làm dày, cải thiện kết cấu và mang lại cảm giác mượt mà cho
các sản phẩm.
4. Dược phẩm: Bột trắng silica bốc khói ưa nước được sử dụng trong các công thức dược phẩm như một chất tăng cường dòng chảy, chống làm việc
tác nhân, và chất bôi trơn. Nó cải thiện tốc độ hòa tan của các thành phần hoạt động và tăng cường tính ổn định của các công thức.
5. Thực phẩm và đồ uống: Bột trắng silica bốc khói ưa nước được sử dụng như một chất chống sản xuất trong các sản phẩm thực phẩm bột như
Gia vị, gia vị, và đồ uống bột. Nó giúp ngăn ngừa vón cục và đảm bảo phân tán thống nhất.
6. Cao su và nhựa: Bột trắng silica bốc khói ưa nước được thêm vào các hợp chất cao su và nhựa để cải thiện
Tính chất cơ học , chẳng hạn như độ bền kéo, khả năng chống nước mắt và khả năng chống mài mòn. Nó cũng tăng cường khả năng xử lý của các vật liệu.
7. Vật liệu xây dựng: Bột trắng silica bốc khói ưa nước được sử dụng trong công thức của các vật liệu xi măng, chẳng hạn như các vữa,
vữa, và bê tông. Nó cải thiện khả năng làm việc, sức mạnh và độ bền của các vật liệu xây dựng.
Nhìn chung, bột trắng silica ưa nước là một chất phụ gia có giá trị mang lại nhiều lợi ích trong công nghiệp khác nhau
các ứng dụng. Các thuộc tính độc đáo của nó làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều sản phẩm trên các lĩnh vực khác nhau.
Property
|
Unit
|
Typical Value
|
Specific surface area(BET)
|
M2/g
|
300±20
|
PH Value in 4% dispersion
|
/
|
3.7-4.5
|
Loss on dying(2h/105℃)
|
Wt%
|
≤2.0
|
Loss on ignition(2h/1000℃,based on material dried for 2h/105℃)
|
Wt%
|
≤2.0
|
Sieve residue(45um)
|
Wt%
|
≤0.04
|
Silica content(Based on ignited material)
|
Wt%
|
≥99.8
|
Tamped density(Based on material dried for 2h/105℃)
|
Wt%
|
40-60
|
Carbon content(Based on material dried for 2h/105℃)
|
Wt%
|
≤0.15
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ