Silica dioxide là một vật liệu đa năng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả sản xuất lớp phủ vải.
Lớp phủ vải được áp dụng cho các loại vải để tăng cường độ bền, khả năng chống nước và hiệu suất tổng thể. Silica
Dioxide là một lựa chọn phổ biến cho lớp phủ vải do tính chất tuyệt vời của nó.
Dưới đây là một số lý do tại sao silica dioxide là vật liệu bán nóng cho lớp phủ vải:
1. Độ bền nâng cao: Silica dioxide cải thiện sức mạnh và độ bền của vải vải, làm cho chúng có khả năng kháng thuốc hơn
để mặc và rách. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm vải tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc thường xuyên
sử dụng.
2. Kháng nước: Silica dioxide có đặc tính kỵ nước, có nghĩa là nó đẩy lùi nước và ngăn không cho nó xâm nhập
vải vóc. Điều này làm cho lớp phủ vải chống nước hơn, bảo vệ vải khỏi bị thiệt hại độ ẩm và kéo dài
tuổi thọ.
3. Khả năng thở: Mặc dù tính chất chống thấm nước của nó, silica dioxide cho phép vải thở. Điều này có nghĩa là độ ẩm và
Nhiệt có thể thoát ra khỏi vải, ngăn ngừa sự tích tụ mồ hôi hoặc ngưng tụ. Điều này đặc biệt có lợi cho các sản phẩm vải
được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc hoạt động.
4. Bảo vệ UV: Silica dioxide có thể bảo vệ UV cho các loại vải vải bằng cách phản chiếu hoặc hấp thụ các tia UV có hại. Cái này
giúp ngăn ngừa mờ dần, đổi màu và suy thoái vải theo thời gian, làm tăng tuổi thọ của nó.
5. Ứng dụng dễ dàng: Silica dioxide có thể dễ dàng áp dụng cho các loại vải vải bằng các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như lớp phủ phun, nhúng
Lớp phủ, hoặc lớp phủ lăn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn thuận tiện cho các nhà sản xuất hoặc cá nhân đang tìm cách nâng cao các tài sản
của các sản phẩm vải của họ.
6. Tính linh hoạt: Silica dioxide có thể được sử dụng với các loại vải vải khác nhau, bao gồm cotton, polyester hoặc hỗn hợp. Điều này làm cho
Nó là một vật liệu đa năng có thể được áp dụng cho một loạt các sản phẩm vải, chẳng hạn như lều, mái hiên, túi xách hoặc quần áo.
Nhìn chung, việc sử dụng silica dioxide trong lớp phủ vải mang lại nhiều lợi ích, bao gồm độ bền tăng cường, khả năng chống nước,
Khả năng thở, bảo vệ tia cực tím và ứng dụng dễ dàng. Những lợi thế này làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến và bán nóng cho các nhà sản xuất
và người tiêu dùng trong ngành công nghiệp vải.
Thông số kỹ thuật:
Appearance
|
Milk White solution
|
Solid Content
|
35±1%
|
PH Value
|
6-8
|
Viscosity
|
2800-3500 mpa.s
|
Stability
|
Six months
|
Sử dụng phương pháp
Áp dụng cho các loại máy phủ khác nhau, chẳng hạn như Rotogravure, Coater-Knife Coater.
1) 5 kg Lớp phủ này thêm 25 kg nước tinh khiết pha loãng cho độ nhớt phủ phù hợp.
2) Sau khi phân tán đều, khuấy ở tốc độ thấp để loại bỏ bọt.
3) Được phủ tại máy.
Phương pháp sấy
Nướng trên 100 độ khô không khí nóng.
Trọng lượng lớp phủ
2-3 g/m2 (dựa trên khô)
Bưu kiện _
125kg/trống nhựa.
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ