Tính năng
Các sắc tố chống ăn mòn là rất cần thiết để bảo vệ bề mặt kim loại trong các khu vực công nghiệp khỏi rỉ sét và ăn mòn. Những sắc tố này
được thêm vào lớp phủ và sơn để tạo ra một rào cản ngăn chặn độ ẩm và các yếu tố ăn mòn khác tiếp cận với kim loại
cơ chất. Một số sắc tố chống ăn mòn phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp bao gồm:
1. Kẽm phốt phát: Kẽm phốt phát là một sắc tố chống ăn mòn được sử dụng rộng rãi, cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời chống lại rỉ sét và
Ăn mòn. Nó tạo thành một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại ức chế sự hình thành rỉ sét.
2. Kẽm cromat: kẽm cromat là một sắc tố chống ăn mòn hiệu quả khác thường được sử dụng trong lớp phủ công nghiệp. Nó cung cấp
Độ bám dính tốt với bề mặt kim loại và cung cấp sự bảo vệ lâu dài chống ăn mòn.
3. Bụi kẽm: Bụi kẽm là một loại bột mịn được sử dụng làm sắc tố chống ăn mòn trong lớp phủ công nghiệp. Nó cung cấp sự hy sinh
Bảo vệ cho chất nền kim loại, có nghĩa là nó bị ăn mòn trước khi kim loại làm, do đó kéo dài tuổi thọ của lớp phủ.
4. Dây dẫn đỏ: Dây dẫn đỏ là một sắc tố chống ăn mòn truyền thống đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi
rỉ sét và ăn mòn. Nó tạo thành một lớp bảo vệ bền có khả năng chống ẩm và các yếu tố ăn mòn khác.
5. Axit photphoric: Axit photphoric đôi khi được sử dụng như một sắc tố chống ăn mòn trong lớp phủ công nghiệp. Nó phản ứng với
Chất nền kim loại để tạo thành một lớp bảo vệ ức chế sự hình thành rỉ sét.
Nhìn chung, việc sử dụng các sắc tố chống ăn mòn là rất cần thiết để bảo vệ bề mặt kim loại trong các khu vực công nghiệp khỏi rỉ sét và ăn mòn.
Những sắc tố này giúp kéo dài tuổi thọ của lớp phủ và sơn, do đó giảm chi phí bảo trì và đảm bảo tuổi thọ
của các cấu trúc kim loại.
Sử dụng mẹo:
* Đề nghị liều lượng là 3%-8%. (Vui lòng điều chỉnh liều lượng theo sản phẩm thực tế.)
* Là các công thức và điều kiện khác nhau, hãy đề xuất người dùng kiểm tra và đảm bảo liều lượng trước khi sử dụng.
Item
|
MS-780
|
Brand
|
SKYSIL
|
Content of SiO2,(dry basis) %≥
|
99
|
Whiteness
|
≥ 95
|
Porosity ml/g
|
0.3-0.5
|
Particle Size(Malvent),um
|
2.7-3.2
|
Loss on drying (105℃,2Hrs),%
|
≤5.0
|
PH
|
5.5-7.5
|
Ignition Loss(1000℃,2Hrs),%
|
≤10.0
|
Oil Absorption g/100g
|
70-120
|
Các sắc tố chống ăn mòn,
Lớp phủ dễ tiếp nhận phun,
Tác nhân mờ