Giới thiệu:
Silica dioxide, còn được gọi là silica hoặc silicon dioxide, là một thành phần quan trọng trong sản xuất giấy phủ đúc. Cast phủ
Giấy là một tờ giấy chất lượng cao được phủ một lớp hoàn thiện bóng ở một bên, mang lại cho nó một vẻ ngoài mịn màng và sáng bóng.
Silica dioxide được sử dụng trong quá trình phủ để nâng cao hiệu suất và ngoại hình của giấy.
Silica dioxide hiệu suất cao cho giấy phủ đúc được xây dựng đặc biệt để cung cấp độ bóng vượt trội, độ mịn và khả năng in.
Nó giúp tạo ra một lớp phủ đồng nhất và nhất quán trên bề mặt giấy, dẫn đến một kết thúc chất lượng cao. Độ tinh khiết cao và tốt
Kích thước hạt của silica dioxide đảm bảo giữ mực tuyệt vời và tái tạo màu, làm cho nó trở nên lý tưởng để in hình ảnh độ phân giải cao
và đồ họa.
Ngoài việc cải thiện sự hấp dẫn thị giác của bài báo, silica dioxide hiệu suất cao cũng giúp tăng cường độ bền và sức mạnh của nó. Nó giúp
Ngăn chặn mực và bôi nhọ mực, cũng như khả năng chống nước và mài mòn. Điều này làm cho giấy phủ đúc phù hợp cho một
Phạm vi của các ứng dụng, bao gồm bao bì, nhãn và tài liệu quảng cáo.
Nhìn chung, silica dioxide hiệu suất cao đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất giấy phủ đúc, cung cấp các tính chất cần thiết để
đạt được một kết thúc cao cấp và hiệu suất. Chất lượng và hiệu suất của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn ưa thích cho các nhà sản xuất đang tìm kiếm
Tạo vật liệu in chất lượng cao.
Thông số kỹ thuật:
PHYSICAL AND CHEMICAL PROPERTIES
|
UNITS
|
LIMITS
|
GLASSVEN TEST METHODS
|
INTERNATIONAL METHODS
|
SiO2 Content
|
%
|
81 – 83
|
MI–05 –033
|
ISO 3262/19
|
Loss on Drying (2 h at 105ºC)
|
%
|
3.0 – 6.0
|
MI–05-022
|
ISO 787/2
|
Loss on Ignition at 1050ºC
|
%
|
7.0 – 9.0
|
MI–05-022
|
ISO 3262/19
|
pH value (5% Slurry)
|
-
|
9.0 – 12.0
|
MI–05-025
|
ISO 787/9
|
BET Surface Area
|
m2/g
|
60 – 100
|
MI–05-031
|
ISO 5794/1
|
Oil Absorption
|
g/100g
|
120 – 180
|
MI–05-029
|
ASTM D281-95
|
Sieve Residue on 325 mesh (˃ 45 µm)
|
%
|
0.1 Max.
|
MI–05-028
|
ISO 787/7
|
Tapped Density
|
g/l
|
160 Max.
|
MI–05-027
|
ISO 787/11
|
Average Particle Size (OMEC)
|
µm
|
7 Max.
|
MI–05-032
|
ISO 13320-1
|
Average Particle Size (Malvern)
|
µm
|
7.5 Max.
|
MI–05-032
|
ISO 13320-1
|
Soluble Salts Content
|
%
|
2.0 Max.
|
MI–05-030
|
ISO 787/13
|
REGULATORY INFORMATION
|
HANDLING AND STORAGE
|
CAS Registry: 1344-00-9
EINECS Registry: 215-684-8
|
HANDLING:
|
This product can be handled in the same way
as any other inert material.
|
STORAGE:
|
Store in dry, odorless and close places, protected from volatile substances.
|
Application
|
1 Used for emulsion Paint; 2 Enhance the efficiency of Tio2 at its Maximum level increasing the hiding powder; 3 Anti-setting Effect; 4 Avoids yellowness and provides UV protection; 5 Increase the abrasion resistance and improve adhesion in traffic paints. 6 Higher whiteness; 7 Better storage and viscosity stability.
|
Chất chống ăn mòn, lớp phủ thuốc nhận phun, chất làm mờ